Từ "mũ cánh chuồn" trong tiếng Việt chỉ một loại mũ truyền thống của các vị vua hoặc quan lại trong lịch sử Việt Nam. Mũ này thường có hình dáng đặc biệt với hai cánh nhô ra hai bên, giống như cánh của con chuồn chuồn, từ đó có tên gọi như vậy.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Sử dụng thông dụng: "Trong lễ đăng quang, nhà vua đã đội mũ cánh chuồn để thể hiện quyền lực của mình."
Sử dụng nâng cao: "Mũ cánh chuồn không chỉ là biểu tượng của quyền lực, mà còn thể hiện văn hóa và truyền thống của dân tộc Việt Nam."
Biến thể và cách sử dụng:
Mũ cánh chuồn có thể được gọi là mũ vua hoặc mũ quan, nhưng "mũ cánh chuồn" là cách gọi đặc trưng hơn vì nó miêu tả hình dáng cụ thể của mũ.
Trong một số văn cảnh, có thể sử dụng từ này để nói về sự uy nghiêm, chẳng hạn: "Ông ấy đi đứng rất tự tin, dáng vẻ như một người đội mũ cánh chuồn."
Nghĩa khác nhau:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Mũ: Là từ chung chỉ loại vật dụng đội đầu.
Mũ lễ: Cũng chỉ những loại mũ được dùng trong các nghi lễ trang trọng, nhưng không nhất thiết có hình dáng như cánh chuồn.
Mũ truyền thống: Có thể bao gồm nhiều loại mũ khác nhau trong văn hóa Việt Nam, nhưng "mũ cánh chuồn" là một dạng đặc biệt.
Liên quan:
Các loại mũ khác trong văn hóa Việt Nam như mũ nón (nón lá), mũ cối, hoặc mũ bảo hiểm (mũ dùng để bảo vệ khi đi xe máy).
Trong hội họa hoặc văn chương, hình ảnh của mũ cánh chuồn có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn kính, uy quyền hay nét đẹp văn hóa.